Full Name: Sebastian Paul Weiland
Tên áo: WEILAND
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jan 2, 2005)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Hertha BSC
On Loan at: Hertha BSC II
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Dennis Smarsch | GK | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Shalva Ogbaidze | AM,F(PC) | 22 | 74 | |
![]() | Soufian Gouram | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
20 | ![]() | Eliyas Strasner | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | |
23 | ![]() | Oliver Schmidhauser | F(C) | 21 | 68 | |
25 | ![]() | Peter Matiebel | HV(TC) | 20 | 70 | |
31 | ![]() | Sebastian Weiland | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |
18 | ![]() | Jaime Sherwood | HV(C) | 19 | 65 | |
19 | ![]() | Jelani Ndi | AM,F(PT) | 17 | 67 | |
36 | ![]() | Luis Trus | AM(PT) | 19 | 65 | |
34 | ![]() | Maximilian Mohwinkel | GK | 21 | 65 | |
23 | ![]() | Janne Berner | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |
26 | ![]() | Niklas Hildebrandt | F(C) | 17 | 65 |