Full Name: Peter Elliott Matiebel
Tên áo: MATIEBEL
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jan 22, 2005)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 82
CLB: Hertha BSC
On Loan at: Hertha BSC II
Squad Number: 25
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Shalva Ogbaidze | AM,F(PC) | 22 | 74 | |
4 | ![]() | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Luca Wollschläger | F(C) | 22 | 73 | |
27 | ![]() | Dion Ajvazi | TV(C) | 21 | 60 | |
![]() | Soufian Gouram | DM,TV(C) | 18 | 60 | ||
7 | ![]() | Ensar Aksakal | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | Eliyas Strasner | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | |
23 | ![]() | Oliver Schmidhauser | F(C) | 20 | 68 | |
25 | ![]() | Peter Matiebel | HV(TC) | 20 | 70 | |
31 | ![]() | Sebastian Weiland | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |
18 | ![]() | Jaime Sherwood | HV(C) | 19 | 65 | |
29 | ![]() | Boris Mamuzah Lum | DM,TV(C) | 17 | 67 | |
6 | ![]() | Lukas Michelbrink | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |
19 | ![]() | Jelani Ndi | AM,F(PT) | 17 | 67 |