Huấn luyện viên: Florin Maxim
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Corvinul
Tên viết tắt: Hun
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Michael Klein (16,500)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Hunedoara
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andrei Hergheligiu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
10 | Alexandru Neacșa | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 33 | 78 | ||
0 | Antoniu Manolache | HV(TC),DM(C) | 25 | 70 | ||
59 | Mehdi Lehaire | TV,AM,F(C) | 25 | 73 | ||
0 | Predrag Vladić | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
4 | Mihai Velisar | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
8 | Antonio Bradu | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
1 | Unai Marino | GK | 25 | 73 | ||
0 | Viorel Lica | HV(C) | 29 | 68 | ||
5 | Gabriel Rusu | HV(C) | 21 | 60 | ||
9 | Andrei Bortas | F(PTC) | 22 | 60 | ||
20 | Sebastian Lupusor | TV(C) | 20 | 60 | ||
0 | GK | 17 | 70 | |||
0 | Cale Loughrey | HV(C) | 23 | 76 | ||
18 | Timotei Mitran | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Cupa României | 2024 |
Đội bóng thù địch | |
Jiul Petrosani | |
CSM Reșița |