22
Kristijan ZIVKOVIĆ

Full Name: Kristijan Živković

Tên áo: ZIVKOVIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Feb 21, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: RFK Novi Sad

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2023RFK Novi Sad75
Mar 2, 2022Radnički Niš75
May 18, 2021Radnički Niš75
Nov 15, 2020Radnički Niš73
Nov 10, 2020Radnički Niš70
Nov 6, 2019FK Vojvodina70
Oct 30, 2019FK Vojvodina73
Jun 2, 2018FK Vojvodina73
Jun 1, 2018FK Vojvodina73
Mar 20, 2018FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK ČSK Pivara73

RFK Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladan MilosavljevVladan MilosavljevTV,AM(PT)3873
23
Branislav JovanovićBranislav JovanovićDM,TV(C)3976
10
Srdjan VujaklijaSrdjan VujaklijaF(C)3678
5
Miloš RadivojevićMiloš RadivojevićHV,DM,TV(T)3477
18
Milorad BalabanovićMilorad BalabanovićTV,AM(C)3576
3
Miloš MilovanovićMiloš MilovanovićHV(TC),DM(T)3773
20
Aleksandar StanisavljevićAleksandar StanisavljevićTV(C),AM(PTC)3578
16
Jovan KokirJovan KokirAM(PTC),F(PT)2475
31
David HrubikDavid HrubikHV,DM(T)2776
22
Kristijan ZivkovićKristijan ZivkovićAM,F(PT)2575
13
Ognjen MitrovićOgnjen MitrovićHV,DM,TV(PT)2577
1
Danilo DjulčićDanilo DjulčićGK2672
Kadir PepićKadir PepićF(C)1967
21
Alphonce Msanga
Spartak Subotica
HV(P),DM,TV,AM(PC)2270
23
Ismaël MaigaIsmaël MaigaHV(C)2165
Ognjen Bogunovic
FK Vojvodina
GK2065