?
Ellery BALCOMBE

Full Name: Ellery Ronald Balcombe

Tên áo: BALCOMBE

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 15, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 85

CLB: Brentford

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Brentford76
Jun 1, 2025Brentford76
Jan 27, 2025Brentford đang được đem cho mượn: Motherwell76
Jan 12, 2025Brentford76
Jan 8, 2025Brentford75
Jan 7, 2025Brentford75
Aug 19, 2024Brentford đang được đem cho mượn: St. Mirren75
Jul 9, 2024Brentford đang được đem cho mượn: St. Mirren75
Jun 13, 2024Brentford75
Jun 12, 2024Brentford75
Jun 10, 2024Brentford đang được đem cho mượn: St. Mirren75
Aug 21, 2023Brentford75
Jun 2, 2023Brentford75
Jun 1, 2023Brentford75
Jan 19, 2023Brentford đang được đem cho mượn: Bristol Rovers75

Brentford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3589
20
Kristoffer AjerKristoffer AjerHV(PTC)2786
3
Rico HenryRico HenryHV,DM,TV(T)2888
11
Yoane WissaYoane WissaAM(PT),F(PTC)2889
8
Mathias JensenMathias JensenDM,TV(C)2989
30
Mads RoerslevMads RoerslevHV(PC),DM,TV(P)2685
Ellery BalcombeEllery BalcombeGK2576
5
Ethan PinnockEthan PinnockHV(C)3288
15
Frank OnyekaFrank OnyekaDM,TV,AM(C)2786
27
Vitaly JaneltVitaly JaneltHV(T),DM,TV(TC)2788
19
Bryan MbeumoBryan MbeumoAM,F(PC)2590
24
Mikkel DamsgaardMikkel DamsgaardTV(C),AM(PTC)2587
4
Sepp van Den BergSepp van Den BergHV(PC),DM,TV(P)2387
1
Caoimhín KelleherCaoimhín KelleherGK2689
22
Nathan CollinsNathan CollinsHV(C)2488
2
Aaron HickeyAaron HickeyHV,DM,TV(PT)2387
23
Keane Lewis-PotterKeane Lewis-PotterHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2487
9
Igor ThiagoIgor ThiagoF(C)2486
18
Yehor YarmolyukYehor YarmolyukTV(C),AM(PTC)2183
32
Paris MaghomaParis MaghomaTV,AM(C)2478
12
Hákon Rafn ValdimarssonHákon Rafn ValdimarssonGK2382
Val AdedokunVal AdedokunHV,DM,TV(T)2270
14
Fábio CarvalhoFábio CarvalhoTV(C),AM(PTC)2285
17
Antoni MilamboAntoni MilamboTV,AM(TC)2085
7
Kevin SchadeKevin SchadeAM(PT),F(PTC)2386
25
Myles Peart-HarrisMyles Peart-HarrisAM(PTC)2280
13
Matthew CoxMatthew CoxGK2277
36
Ji-Soo KimJi-Soo KimHV(C)2077
33
Michael KayodeMichael KayodeHV,DM,TV(PT)2185
28
Ryan TrevittRyan TrevittTV,AM(C)2273
26
Yunus Emre KonakYunus Emre KonakDM,TV(C)1978
Benjamin FredrickBenjamin FredrickHV(PC),DM(C)2070
Michael OlakigbeMichael OlakigbeAM(PTC),F(PT)2173
Romelle DonovanRomelle DonovanAM(PTC),F(PT)1870
39
Gustavo NunesGustavo NunesAM,F(PT)1982
Ben KrauhausBen KrauhausTV,AM(PC)2070
43
Benjamin ArthurBenjamin ArthurHV(C)1970
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1865
21
Jayden MeghomaJayden MeghomaHV(TC),DM,TV(T)1973
Julian EyestoneJulian EyestoneGK1965
40
Iwan MorganIwan MorganF(C)1967