Full Name: Myles Peart-Harris
Tên áo: PEART-HARRIS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 22 (Sep 18, 2002)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Brentford
On Loan at: Swansea City
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2025 | Brentford đang được đem cho mượn: Swansea City | 79 |
Jan 14, 2025 | Brentford đang được đem cho mượn: Swansea City | 77 |
Dec 24, 2024 | Brentford đang được đem cho mượn: Swansea City | 77 |
Sep 3, 2024 | Brentford đang được đem cho mượn: Swansea City | 77 |
Aug 19, 2024 | Brentford | 77 |
Jul 27, 2024 | Brentford | 77 |
Jul 19, 2024 | Brentford | 75 |
May 2, 2024 | Brentford | 75 |
Mar 20, 2024 | Brentford đang được đem cho mượn: Portsmouth | 75 |
Jan 23, 2024 | Brentford đang được đem cho mượn: Portsmouth | 75 |
Aug 21, 2023 | Brentford | 75 |
Jun 2, 2023 | Brentford | 75 |
Jun 1, 2023 | Brentford | 75 |
Mar 3, 2023 | Brentford đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 75 |
Feb 24, 2023 | Brentford đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Allen | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
26 | Kyle Naughton | HV(PC),DM(P) | 36 | 79 | ||
33 | Jon Mclaughlin | GK | 37 | 78 | ||
23 | Cyrus Christie | HV,DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
4 | Jay Fulton | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
8 | Matt Grimes | DM,TV(C) | 29 | 84 | ||
11 | Josh Ginnelly | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
22 | Lawrence Vigouroux | GK | 31 | 80 | ||
3 | Kristian Pedersen | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
14 | Josh Tymon | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 83 | ||
Hannes Delcroix | HV(TC) | 25 | 84 | |||
6 | Harry Darling | HV(PC) | 25 | 83 | ||
2 | Josh Key | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 80 | ||
5 | Ben Cabango | HV(C) | 24 | 84 | ||
20 | Liam Cullen | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
17 | Gonçalo Franco | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
21 | Nathan Tjoe-A-On | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 78 | ||
19 | Florian Bianchini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
9 | Zan Vipotnik | F(C) | 22 | 82 | ||
10 | Ji-Sung Eom | AM,F(PT) | 22 | 80 | ||
31 | Ollie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
25 | Myles Peart-Harris | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | ||
35 | Martins Ronald | AM,F(PTC) | 23 | 82 | ||
41 | Sam Parker | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 70 | ||
50 | Filip Lissah | HV(C) | 20 | 65 | ||
37 | Aimar Govea | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
43 | Daniel Watts | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
Maliq Cadogan | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |