7
Kevin SCHADE

Full Name: Kevin Schade

Tên áo: SCHADE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 23 (Nov 27, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Brentford

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024Brentford86
Dec 17, 2024Brentford84
Jul 1, 2024Brentford84
Sep 1, 2023Brentford84
Jul 27, 2023Brentford84
Jul 20, 2023Brentford82
Jun 12, 2023Brentford82
Jun 2, 2023SC Freiburg82
Jun 1, 2023SC Freiburg82
Jan 4, 2023SC Freiburg đang được đem cho mượn: Brentford82
May 17, 2022SC Freiburg82
May 12, 2022SC Freiburg78
Dec 10, 2021SC Freiburg78
Dec 3, 2021SC Freiburg73

Brentford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ben MeeBen MeeHV(C)3586
6
Christian NorgaardChristian NorgaardDM,TV(C)3088
1
Mark FlekkenMark FlekkenGK3188
20
Kristoffer AjerKristoffer AjerHV(PTC)2686
3
Rico HenryRico HenryHV,DM,TV(T)2788
11
Yoane WissaYoane WissaAM(PT),F(PTC)2889
8
Mathias JensenMathias JensenDM,TV(C)2989
10
Josh DasilvaJosh DasilvaDM,TV(C)2685
5
Ethan PinnockEthan PinnockHV(C)3188
27
Vitaly JaneltVitaly JaneltHV(T),DM,TV(TC)2688
19
Bryan MbeumoBryan MbeumoAM,F(PC)2590
24
Mikkel DamsgaardMikkel DamsgaardTV(C),AM(PTC)2487
4
Sepp van Den BergSepp van Den BergHV(PC),DM,TV(P)2387
22
Nathan CollinsNathan CollinsHV(C)2388
2
Aaron HickeyAaron HickeyHV,DM,TV(PT)2287
23
Keane Lewis-PotterKeane Lewis-PotterHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2387
9
Igor ThiagoIgor ThiagoF(C)2386
18
Yehor YarmolyukYehor YarmolyukTV(C),AM(PTC)2083
32
Paris MaghomaParis MaghomaTV,AM(C)2378
12
Hákon Rafn ValdimarssonHákon Rafn ValdimarssonGK2382
Val AdedokunVal AdedokunHV,DM,TV(T)2170
14
Fábio CarvalhoFábio CarvalhoTV(C),AM(PTC)2285
7
Kevin SchadeKevin SchadeAM(PT),F(PTC)2386
38
Ethan BrierleyEthan BrierleyTV(C)2170
36
Ji-Soo KimJi-Soo KimHV(C)2077
Michael Kayode
ACF Fiorentina
HV,DM,TV(PT)2085
32
Ryan TrevittRyan TrevittTV,AM(C)2170
52
Yunus Emre KonakYunus Emre KonakDM,TV(C)1978
Benjamin FredrickBenjamin FredrickHV(PC),DM(C)1970
39
Gustavo NunesGustavo NunesAM(PTC)1982
Ben KrauhausBen KrauhausTV,AM(PC)2070
50
Benjamin ArthurBenjamin ArthurHV(C)1970
Julian EyestoneJulian EyestoneGK1865
Iwan MorganIwan MorganF(C)1967