39
Gustavo NUNES

Full Name: Gustavo Nunes Fernandes Gomes

Tên áo: NUNES

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 19 (Nov 20, 2005)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Brentford

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Sáng tạo
Sức mạnh
Rê bóng
Dứt điểm
Dốc bóng
Stamina
Chọn vị trí
Quyết liệt
Tốc độ
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2025Brentford82
Dec 24, 2024Brentford82
Dec 17, 2024Brentford70
Aug 30, 2024Brentford70
Apr 3, 2024Grêmio70

Brentford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Christian NorgaardChristian NorgaardDM,TV(C)3188
20
Kristoffer AjerKristoffer AjerHV(PTC)2786
3
Rico HenryRico HenryHV,DM,TV(T)2888
11
Yoane WissaYoane WissaAM(PT),F(PTC)2889
8
Mathias JensenMathias JensenDM,TV(C)2989
Mads RoerslevMads RoerslevHV(PC),DM,TV(P)2685
Ellery BalcombeEllery BalcombeGK2576
5
Ethan PinnockEthan PinnockHV(C)3288
Frank OnyekaFrank OnyekaDM,TV,AM(C)2786
27
Vitaly JaneltVitaly JaneltHV(T),DM,TV(TC)2788
19
Bryan MbeumoBryan MbeumoAM,F(PC)2590
24
Mikkel DamsgaardMikkel DamsgaardTV(C),AM(PTC)2587
4
Sepp van Den BergSepp van Den BergHV(PC),DM,TV(P)2387
Caoimhín KelleherCaoimhín KelleherGK2689
22
Nathan CollinsNathan CollinsHV(C)2488
2
Aaron HickeyAaron HickeyHV,DM,TV(PT)2387
23
Keane Lewis-PotterKeane Lewis-PotterHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2487
9
Igor ThiagoIgor ThiagoF(C)2486
18
Yehor YarmolyukYehor YarmolyukTV(C),AM(PTC)2183
32
Paris MaghomaParis MaghomaTV,AM(C)2478
12
Hákon Rafn ValdimarssonHákon Rafn ValdimarssonGK2382
Val AdedokunVal AdedokunHV,DM,TV(T)2270
14
Fábio CarvalhoFábio CarvalhoTV(C),AM(PTC)2285
Antoni MilamboAntoni MilamboTV,AM(TC)2085
7
Kevin SchadeKevin SchadeAM(PT),F(PTC)2386
Myles Peart-HarrisMyles Peart-HarrisAM(PTC)2280
Matthew CoxMatthew CoxGK2277
36
Ji-Soo KimJi-Soo KimHV(C)2077
33
Michael KayodeMichael KayodeHV,DM,TV(PT)2085
Ryan TrevittRyan TrevittTV,AM(C)2273
52
Yunus Emre KonakYunus Emre KonakDM,TV(C)1978
Benjamin FredrickBenjamin FredrickHV(PC),DM(C)2070
Michael OlakigbeMichael OlakigbeAM(PTC),F(PT)2173
Romelle DonovanRomelle DonovanAM(PTC),F(PT)1870
39
Gustavo NunesGustavo NunesAM,F(PT)1982
Ben KrauhausBen KrauhausTV,AM(PC)2070
50
Benjamin ArthurBenjamin ArthurHV(C)1970
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
Jayden MeghomaJayden MeghomaHV(TC),DM,TV(T)1973
Julian EyestoneJulian EyestoneGK1965
Iwan MorganIwan MorganF(C)1967