21
Jayden MEGHOMA

Full Name: Jayden Ade Trindade Meghoma

Tên áo: MEGHOMA

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jun 28, 2006)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 80

CLB: Brentford

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Brentford65

Brentford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ben MeeBen MeeHV(C)3587
6
Christian NorgaardChristian NorgaardDM,TV(C)3088
1
Mark FlekkenMark FlekkenGK3188
20
Kristoffer AjerKristoffer AjerHV(PC)2686
3
Rico HenryRico HenryHV,DM,TV(T)2788
11
Yoane WissaYoane WissaAM(PT),F(PTC)2889
8
Mathias JensenMathias JensenDM,TV,AM(C)2889
10
Josh DasilvaJosh DasilvaDM,TV(C)2685
30
Mads RoerslevMads RoerslevHV(PC),DM,TV(P)2585
5
Ethan PinnockEthan PinnockHV(C)3188
27
Vitaly JaneltVitaly JaneltHV(T),DM,TV(TC)2688
19
Bryan MbeumoBryan MbeumoAM,F(PC)2590
24
Mikkel DamsgaardMikkel DamsgaardTV(C),AM(PTC)2487
4
Sepp van Den BergSepp van Den BergHV(PC),DM,TV(P)2285
22
Nathan CollinsNathan CollinsHV(C)2387
2
Aaron HickeyAaron HickeyHV,DM,TV(PT)2287
23
Keane Lewis-PotterKeane Lewis-PotterAM,F(PTC)2385
9
Igor ThiagoIgor ThiagoF(C)2386
33
Yehor YarmolyukYehor YarmolyukAM(PTC)2082
32
Paris MaghomaParis MaghomaTV,AM(C)2378
31
Hákon Rafn ValdimarssonHákon Rafn ValdimarssonGK2382
42
Val AdedokunVal AdedokunHV,DM,TV(T)2170
14
Fábio CarvalhoFábio CarvalhoTV(C),AM(PTC)2285
7
Kevin SchadeKevin SchadeAM(PT),F(PTC)2384
38
Ethan BrierleyEthan BrierleyTV(C)2170
34
Matthew CoxMatthew CoxGK2177
36
Ji-Soo KimJi-Soo KimHV(C)1977
32
Ryan TrevittRyan TrevittTV,AM(C)2170
52
Yunus Emre KonakYunus Emre KonakDM,TV(C)1878
Benjamin FredrickBenjamin FredrickHV(PC),DM(C)1970
Gustavo NunesGustavo NunesAM(PTC)1970
Ben KrauhausBen KrauhausTV,AM(PC)2070
50
Benjamin ArthurBenjamin ArthurHV(C)1970
Jayden MeghomaJayden MeghomaHV(TC),DM,TV(T)1865
Julian EyestoneJulian EyestoneGK1865
42
Tony YoganeTony YoganeAM,F(PT)1970
40
Iwan MorganIwan MorganF(C)1867