Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
Biệt danh: Kåffa
Tên thu gọn: KFUM
Tên viết tắt: KFU
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: KFUM Arena (750)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Oslo
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Amin Nouri | HV,DM(PT) | 34 | 76 | ||
99 | Adama Diomandé | F(C) | 34 | 73 | ||
2 | Haitam Aleesami | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
5 | Akinsola Akinyemi | HV(C) | 31 | 76 | ||
1 | Emil Odegaard | GK | 25 | 76 | ||
10 | Moussa Njie | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
0 | Adnan Hadzic | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
35 | Idar Lysgard | GK | 30 | 74 | ||
43 | Adam Saldaña | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
0 | Kristoffer Lassen Harrison | HV(TC) | 22 | 70 | ||
16 | Jonas Lange Hjorth | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
14 | Hakon Helland Hoseth | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | Kristian Solberg Aarstad | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
17 | Teodor Berg Haltvik | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
6 | Remi André Svindland | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
25 | Sverre Hakami Sandal | TV,AM,F(C) | 21 | 75 | ||
27 | Andreas Hegdahl Gundersen | F(C) | 24 | 65 | ||
4 | Momodou Lion Njie | HV(C) | 22 | 76 | ||
26 | Joachim Prent-Eckbo | HV(C) | 17 | 65 | ||
3 | Ayoub Aleesami | HV(PC) | 28 | 76 | ||
7 | Robin Rasch | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
8 | Simen Hestnes | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
18 | Obilor Denzel Okeke | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
9 | Johannes Nuñez | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
13 | William da Rocha | GK | 22 | 72 | ||
42 | David Hickson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | ||
15 | Mathias Tonnessen | HV(C) | 21 | 73 | ||
28 | Mame Mor Ndiaye | F(C) | 27 | 73 | ||
31 | Henri Sorlie | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |