22
Nathan COLLINS

Full Name: Nathan Michael Collins

Tên áo: COLLINS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 23 (Apr 30, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Brentford

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024Brentford88
Dec 17, 2024Brentford87
Dec 26, 2023Brentford87
Dec 20, 2023Brentford86
Aug 21, 2023Brentford86
Jul 4, 2023Brentford86
Dec 22, 2022Wolverhampton Wanderers86
Dec 16, 2022Wolverhampton Wanderers85
Jul 18, 2022Wolverhampton Wanderers85
Jul 12, 2022Wolverhampton Wanderers85
Jul 1, 2022Burnley85
Jun 28, 2022Burnley85
Jun 21, 2022Burnley83
Jan 4, 2022Burnley83
Dec 23, 2021Burnley82

Brentford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ben MeeBen MeeHV(C)3586
6
Christian NorgaardChristian NorgaardDM,TV(C)3088
1
Mark FlekkenMark FlekkenGK3188
20
Kristoffer AjerKristoffer AjerHV(PTC)2686
3
Rico HenryRico HenryHV,DM,TV(T)2788
11
Yoane WissaYoane WissaAM(PT),F(PTC)2889
8
Mathias JensenMathias JensenDM,TV(C)2989
10
Josh DasilvaJosh DasilvaDM,TV(C)2685
30
Mads RoerslevMads RoerslevHV(PC),DM,TV(P)2585
5
Ethan PinnockEthan PinnockHV(C)3188
27
Vitaly JaneltVitaly JaneltHV(T),DM,TV(TC)2688
19
Bryan MbeumoBryan MbeumoAM,F(PC)2590
24
Mikkel DamsgaardMikkel DamsgaardTV(C),AM(PTC)2487
4
Sepp van Den BergSepp van Den BergHV(PC),DM,TV(P)2387
22
Nathan CollinsNathan CollinsHV(C)2388
2
Aaron HickeyAaron HickeyHV,DM,TV(PT)2287
23
Keane Lewis-PotterKeane Lewis-PotterHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2387
9
Igor ThiagoIgor ThiagoF(C)2386
18
Yehor YarmolyukYehor YarmolyukTV(C),AM(PTC)2083
32
Paris MaghomaParis MaghomaTV,AM(C)2378
12
Hákon Rafn ValdimarssonHákon Rafn ValdimarssonGK2382
Val AdedokunVal AdedokunHV,DM,TV(T)2170
14
Fábio CarvalhoFábio CarvalhoTV(C),AM(PTC)2285
7
Kevin SchadeKevin SchadeAM(PT),F(PTC)2386
38
Ethan BrierleyEthan BrierleyTV(C)2170
13
Matthew CoxMatthew CoxGK2177
36
Ji-Soo KimJi-Soo KimHV(C)2077
Michael Kayode
ACF Fiorentina
HV,DM,TV(PT)2085
32
Ryan TrevittRyan TrevittTV,AM(C)2170
52
Yunus Emre KonakYunus Emre KonakDM,TV(C)1978
Benjamin FredrickBenjamin FredrickHV(PC),DM(C)1970
39
Gustavo NunesGustavo NunesAM(PTC)1982
Ben KrauhausBen KrauhausTV,AM(PC)2070
50
Benjamin ArthurBenjamin ArthurHV(C)1970
Julian EyestoneJulian EyestoneGK1865
Iwan MorganIwan MorganF(C)1967