21
Bryan BORGES

Full Name: Bryan Borges Mascarenhas

Tên áo: BRYAN

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Aug 3, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Paysandu SC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Sáng tạo
Stamina
Dốc bóng
Marking
Chuyền
Truy cản
Cần cù
Movement
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Paysandu SC73
Dec 11, 2023Paysandu SC73
Sep 18, 2023Náutico đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino73
Jul 12, 2021Náutico73
Jan 22, 2020Náutico73
Aug 23, 2019Chapecoense AF73
Oct 19, 2018Chapecoense AF73
May 25, 2018Chapecoense AF đang được đem cho mượn: Náutico73
Feb 7, 2018Chapecoense AF đang được đem cho mượn: Náutico73

Paysandu SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Míchel MacedoMíchel MacedoHV,DM,TV(P)3475
12
Diogo SilvaDiogo SilvaGK3876
Giovanni PiccolomoGiovanni PiccolomoTV(C),AM(PTC)3077
28
Leandro VilelaLeandro VilelaDM,TV(C)2976
Pereira RossiPereira RossiAM(PTC),F(PT)3180
Matheus VargasMatheus VargasTV,AM,F(PC)2878
3
Yeferson QuintanaYeferson QuintanaHV(C)2878
21
Bryan BorgesBryan BorgesHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
15
Esli GarcíaEsli GarcíaTV(PT),AM,F(PTC)2476
2
José EdilsonJosé EdilsonHV,DM,TV(P)2975
8
João VieiraJoão VieiraTV(C)2775
Patric CalmonPatric CalmonHV,DM(T)3076
6
Keffel ResendeKeffel ResendeHV,DM,TV(T)2577
91
Matheus NogueiraMatheus NogueiraGK2773
11
Johann NicolásJohann NicolásF(C)3578
23
Santos CarlãoSantos CarlãoHV(C)2375
36
Lucas KevynLucas KevynHV,DM,TV(T)2775
25
Carlos MaiaCarlos MaiaAM(PTC)2367
39
Wesley FragaWesley FragaDM,TV(C)2873
Lopes LuccaLopes LuccaHV(PC)2164
4
Camelo WandersonCamelo WandersonHV(C)3075
40
Iago HassIago HassGK2972
1
Gabriel BernardGabriel BernardGK2470
Lucas BelémLucas BelémTV(C)2162
14
Da Silva JuninhoDa Silva JuninhoTV(C),AM(PC)2672
5
José NetinhoJosé NetinhoDM,TV(C)2772
32
Sobral BrendonSobral BrendonAM(PTC)2267
Fagundes RogerFagundes RogerAM,F(T)2164