Huấn luyện viên: Jim Mcintyre
Biệt danh: The Red Lichties. The Smokies.
Tên thu gọn: Arbroath
Tên viết tắt: ARB
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Gayfield Park (4,145)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Arbroath
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keaghan Jacobs | TV,AM(PTC) | 34 | 74 | ||
4 | Ricky Little | HV(PC) | 34 | 73 | ||
11 | Ryan Dow | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
9 | Leighton Mcintosh | F(C) | 31 | 73 | ||
1 | Derek Gaston | GK | 36 | 74 | ||
5 | Thomas O'Brien | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
3 | Colin Hamilton | HV(TC) | 31 | 73 | ||
7 | David Gold | HV(PT),DM,TV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Craig Slater | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
26 | Darren Lyon | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 72 | ||
8 | Michael Mckenna | AM,F(PTC) | 33 | 74 | ||
12 | Scott Stewart | HV,DM(P),TV(PT) | 27 | 73 | ||
21 | Ally Adams | GK | 32 | 60 | ||
62 | Kenan Dünnwald-Turan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||
27 | Jay Bird | F(C) | 23 | 70 | ||
22 | Innes Murray | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | ||
20 | Gordon Walker | HV(PC),DM(C) | 24 | 71 | ||
19 | Kyle Robinson | F(C) | 21 | 72 | ||
41 | GK | 21 | 65 | |||
2 | Aaron Steele | HV(PC) | 22 | 68 | ||
15 | Zak Delaney | HV(TC) | 22 | 73 | ||
18 | TV(C) | 20 | 64 | |||
25 | João Baldé | TV,AM(PTC) | 22 | 68 | ||
14 | Mark Stowe | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
16 | Jess Norey | DM,TV,AM(C) | 22 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Forfar Athletic | |
Montrose | |
Brechin City |