Biệt danh: The Red Lichties. The Smokies.
Tên thu gọn: Arbroath
Tên viết tắt: ARB
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Gayfield Park (4,145)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Arbroath
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Keith Watson | HV(PC) | 35 | 75 | |
20 | ![]() | Ryan Flynn | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 75 | |
11 | ![]() | Ryan Dow | AM,F(PTC) | 33 | 73 | |
9 | ![]() | Gavin Reilly | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |
5 | ![]() | Thomas O'Brien | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
8 | ![]() | Liam Callaghan | TV,AM(PTC) | 30 | 67 | |
3 | ![]() | Colin Hamilton | HV(TC) | 32 | 67 | |
17 | ![]() | Billy King | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | |
7 | ![]() | David Gold | HV(PT),DM,TV(PTC) | 32 | 70 | |
9 | ![]() | Calum Gallagher | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |
12 | ![]() | Scott Stewart | HV,DM(P),TV(PT) | 28 | 73 | |
16 | ![]() | Quinn Coulson | AM,F(PTC) | 21 | 65 | |
21 | ![]() | Aidan Mcadams | GK | 26 | 72 | |
22 | ![]() | Innes Murray | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | |
2 | ![]() | Aaron Steele | HV(PC) | 23 | 69 | |
4 | ![]() | Jack Wilkie | HV(TC) | 22 | 70 | |
37 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
14 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
19 | ![]() | Brynn Sinclair | HV(C) | 22 | 63 | |
32 | ![]() | Ali Spalding | TV(C) | 19 | 67 | |
31 | ![]() | Jack Mcconnell | GK | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Forfar Athletic |
![]() | Montrose |
![]() | Brechin City |