25
Carlos MAIA

Full Name: Carlos Eduardo Maia Do Nascimento

Tên áo: CARLOS MAIA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (May 2, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Paysandu SC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Paysandu SC67
Sep 20, 2023Goiás67

Paysandu SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Signorini RobinhoSignorini RobinhoTV,AM(C)3777
16
Míchel MacedoMíchel MacedoHV,DM,TV(P)3475
12
Diogo SilvaDiogo SilvaGK3876
19
Joel TagueuJoel TagueuF(C)3178
28
Leandro VilelaLeandro VilelaDM,TV(C)2976
18
Silva Edinho
Fortaleza EC
AM(PTC),F(PT)3078
3
Yeferson QuintanaYeferson QuintanaHV(C)2878
21
Bryan BorgesBryan BorgesHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
30
Val Soares
CS Marítimo
HV(P),DM,TV(PC)2778
9
Paulinho BóiaPaulinho BóiaTV,AM(T),F(PTC)2679
15
Esli GarcíaEsli GarcíaAM(PTC),F(PT)2476
27
Lucas MaiaLucas MaiaHV(C)3180
2
José EdilsonJosé EdilsonHV,DM,TV(P)2975
38
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
8
João VieiraJoão VieiraTV(C)2775
24
Benjamín Borasi
CA Sarmiento
AM(PT),F(PTC)2773
6
Keffel ResendeKeffel ResendeHV,DM,TV(T)2577
13
Matheus Nogueira
Portimonense SC
GK2773
11
Johann NicolásJohann NicolásF(C)3578
23
Santos CarlãoSantos CarlãoHV(C)2375
36
Lucas KevynLucas KevynHV,DM,TV(T)2675
35
Luan Freitas
Fluminense
HV(C)2370
25
Carlos MaiaCarlos MaiaAM(PTC)2367
17
Biel Oliveira
Coritiba
AM(PTC)2273
39
Wesley FragaWesley FragaDM,TV(C)2873
26
Ruan Ribeiro
Palmeiras
AM(PT),F(PTC)2170
22
Jean DiasJean DiasAM(PTC),F(PT)3476
Lopes LuccaLopes LuccaHV(PC)2164
34
Léo Pereira
São José EC
HV,DM,TV(P)2673
4
Camelo WandersonCamelo WandersonHV(C)3075
40
Iago HassIago HassGK2972
1
Gabriel BernardGabriel BernardGK2470
14
Da Silva JuninhoDa Silva JuninhoTV(C),AM(PC)2572
5
José NetinhoJosé NetinhoDM,TV(C)2772
32
Sobral BrendonSobral BrendonAM(PTC)2267
Fagundes RogerFagundes RogerAM,F(T)2164
29
Pedro Romano
Athletic Club MG
HV(PC)2465