11
Maurício GARCEZ

Full Name: Maurício Garcez De Jesus

Tên áo: GARCEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Mar 16, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: Avaí FC

On Loan at: Juventude

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2025Avaí FC đang được đem cho mượn: Juventude79
Dec 24, 2023Avaí FC79
Sep 26, 2023Brusque FC đang được đem cho mượn: Coritiba79
Aug 18, 2023Brusque FC đang được đem cho mượn: Coritiba79
Aug 11, 2023Brusque FC đang được đem cho mượn: Coritiba74
Jul 12, 2023Brusque FC đang được đem cho mượn: Coritiba74
Jun 2, 2023Brusque FC74
Jun 1, 2023Brusque FC74
Feb 9, 2023Brusque FC đang được đem cho mượn: CSKA Sofia74
Dec 22, 2022Brusque FC đang được đem cho mượn: CSKA Sofia74
Sep 9, 2022Brusque FC đang được đem cho mượn: CSKA Sofia74
Sep 8, 2022Brusque FC74
Jun 2, 2022Brusque FC73
Jun 1, 2022Brusque FC73
Jan 17, 2022Brusque FC đang được đem cho mượn: CSKA Sofia73

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3581
8
Daniel GiraldoDaniel GiraldoDM,TV(C)3282
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3282
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3282
93
Lopes ReginaldoLopes ReginaldoHV,DM,TV(P)3278
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3580
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
11
Marques GiovannyMarques GiovannyAM,F(PTC)2778
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2878
Ronie CarrilloRonie CarrilloAM,F(C)2880
98
Vitor PernambucanoVitor PernambucanoAM,F(PTC)2776
2
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2480
17
Matheus BabiMatheus BabiF(C)2782
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
97
Sebastião ÊnioSebastião ÊnioTV,AM(PT)2378
11
Maurício GarcezMaurício GarcezAM(PT),F(PTC)2879
21
Ruan CarneiroRuan CarneiroGK3572
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3380
27
Emerson BatallaEmerson BatallaAM,F(PT)2380
37
Petterson NovaesPetterson NovaesAM(PT),F(PTC)2173
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2380
Rafinha RechRafinha RechTV,AM(C)2273
47
Marcos PauloMarcos PauloHV,DM,TV(T)2273
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
Felipe NatãFelipe NatãHV(C)2378
3
Adriano MartinsAdriano MartinsHV(C)2880
6
André FelipinhoAndré FelipinhoHV,DM,TV(T)2877
5
João CiprianoJoão CiprianoHV(C)2270
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2270
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
38
Thomaz KawanThomaz KawanHV(C)2270
12
Santos MarcãoSantos MarcãoGK3378
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2175
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GóesDavi GóesDM,TV(C)1970
Daniel PeixotoDaniel PeixotoDM,TV(C)2770
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965
Gabriel SouzaGabriel SouzaHV(PC)2270
18
Emerson GalegoEmerson GalegoAM(PT),F(PTC)2570