Huấn luyện viên: Marti Pähn
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tammeka
Tên viết tắt: TAM
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Tamme (2,000)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Tartu
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Taijo Teniste | HV,DM,TV(PT) | 36 | 78 | ||
13 | Reio Laabus | TV(C) | 34 | 76 | ||
94 | Richard Aland | GK | 30 | 72 | ||
1 | Karl Pechter | GK | 28 | 71 | ||
22 | Tanel Lang | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 72 | ||
23 | Patrick Veelma | AM(T),F(TC) | 22 | 70 | ||
77 | Carl Kaiser Kiidjärv | GK | 22 | 67 | ||
4 | Tanel Tammik | HV(TC) | 21 | 67 | ||
0 | Ats Toomsalu | HV(PC) | 21 | 67 | ||
27 | Dominic Laaneots | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
10 | Giacomo Uggeri | TV(P),AM(PC) | 23 | 63 | ||
11 | Artur Uljanov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
0 | Mairo Miil | HV(PTC) | 24 | 67 | ||
18 | Devid Lehter | AM(P),F(PC) | 23 | 63 | ||
28 | Rasmus Kallas | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Eugenio Bracelli | HV(C) | 22 | 67 | ||
8 | Carl Robert Mägimets | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 67 | ||
24 | Herman Pedmanson | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
27 | Kevin Burov | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Kaarel Kiidron |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Esiliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Pärnu JK Vaprus |