Huấn luyện viên: Andreas Hagen
Biệt danh: Aristokratene . Rødbuksene . F.F.K..
Tên thu gọn: Fredrikstad
Tên viết tắt: FFK
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Fredrikstad Stadion (12,500)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Fredrikstad
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Simen Rafn | HV,DM,TV(PT) | 32 | 76 | ||
0 | Ludvig Begby | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Mads Nielsen | HV(C) | 30 | 76 | ||
3 | Brage Skaret | HV(C) | 22 | 76 | ||
13 | Sondre Sorlokk | TV(C),AM,F(PC) | 27 | 77 | ||
22 | Maxwell Woledzi | HV(C) | 23 | 80 | ||
11 | Maï Traore | F(C) | 26 | 73 | ||
17 | Sigurd Kvile | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Rocco Robert Shein | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
10 | Morten Bjorlo | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Eid | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
23 | Henrik Skogvold | AM,F(C) | 20 | 76 | ||
0 | Aridon Racaj | F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Benjamin Faraas | AM,F(TC) | 19 | 73 | ||
14 | Jóannes Bjartalid | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Oskar Ohlenschlaeger | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
1 | Havar Jenssen | GK | 28 | 77 | ||
25 | Ole Langbraten | GK | 21 | 67 | ||
6 | Philip Aukland | HV(PC) | 26 | 76 | ||
4 | Stian Molde | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
30 | Jonathan Fischer | GK | 23 | 78 | ||
28 | Imre Bech Hermansen | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
31 | Elias Johnsson Solberg | TV(C) | 16 | 65 | ||
0 | Jesper Johnsson Solberg | HV(PC) | 16 | 60 | ||
0 | Jacob Hanstad | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
24 | Torjus Engebakken | DM,TV(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 | |
Eliteserien | 9 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 10 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2024 | |
NM i Fotball | 2006 | |
NM i Fotball | 1984 | |
NM i Fotball | 1966 | |
NM i Fotball | 1961 | |
NM i Fotball | 1957 | |
NM i Fotball | 1950 | |
NM i Fotball | 1940 | |
NM i Fotball | 1938 | |
NM i Fotball | 1936 |
Đội bóng thù địch | |
Sarpsborg 08 FF |