10
Marquinhos GABRIEL

Full Name: Marcos Gabriel Do Nascimento

Tên áo: M. GABRIEL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jul 21, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Criciúma EC

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2023Criciúma EC78
Oct 23, 2023Criciúma EC78
Oct 17, 2023Criciúma EC80
Mar 8, 2023Criciúma EC80
Mar 4, 2023Goiás80
Feb 14, 2023Goiás80
Nov 9, 2022Goiás80
Aug 16, 2022Goiás80
Aug 1, 2022Criciúma EC80
Jul 27, 2022Criciúma EC83
Mar 30, 2022Criciúma EC83
Mar 12, 2022Vasco da Gama83
Mar 9, 2022Vasco da Gama84
Mar 1, 2022Vasco da Gama84
Mar 11, 2021Vasco da Gama84

Criciúma EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marquinhos GabrielMarquinhos GabrielTV(C),AM(PTC)3478
33
Walisson MaiaWalisson MaiaHV(C)3378
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3182
4
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Marcelo HermesMarcelo HermesHV,DM,TV(T)3082
25
Machado AlissonMachado AlissonGK2975
Purificação CaíquePurificação CaíqueGK2780
13
Jonathan LemosJonathan LemosHV,DM,TV(P)3276
3
Rodrigo FagundesRodrigo FagundesHV(C)3782
50
Jhonata RobertJhonata RobertAM(PTC),F(PT)2576
Alexandre JuninhoAlexandre JuninhoDM,TV,AM(C)2476
7
Fellipe MateusFellipe MateusTV(C),AM(PTC)3376
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
João CarlosJoão CarlosAM(PTC),F(PT)2370
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3077
Thiago JesusThiago JesusHV(C)2265
8
Everton Morelli
Maringá FC
HV,DM,TV(C)2780
Daniel NolascoDaniel NolascoHV(C)2070
Léo GonçalvesLéo GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2265
66
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(TC)2270
99
Eduardo MeloEduardo MeloAM(PT),F(PTC)2370
Kauã MorosoKauã MorosoGK2065
41
Erick GarciaErick GarciaHV(C)1967
Adriano FilhoAdriano FilhoAM,F(PT)2067
15
Pereira EliédsonPereira EliédsonHV,DM,TV(C)2170
Fabricio MacedaFabricio MacedaTV,AM(C)1865
30
Hiago AlvesHiago AlvesHV,DM,TV(T)1967