Full Name: Mattias Johansson
Tên áo: JOHANSSON
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 16, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 66
CLB: Niki Volos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2025 | Niki Volos | 76 |
Sep 10, 2024 | AE Larissa | 76 |
Aug 17, 2024 | IFK Göteborg | 76 |
Aug 12, 2024 | IFK Göteborg | 78 |
Mar 28, 2024 | IFK Göteborg | 78 |
Mar 13, 2024 | Legia Warszawa | 78 |
Mar 7, 2024 | Legia Warszawa | 80 |
Jan 31, 2024 | Legia Warszawa | 80 |
Jan 24, 2024 | Legia Warszawa | 82 |
Jun 19, 2023 | Legia Warszawa | 82 |
Oct 15, 2022 | Legia Warszawa | 82 |
Oct 11, 2022 | Legia Warszawa | 83 |
Jun 28, 2021 | Legia Warszawa | 83 |
Aug 21, 2020 | Gençlerbirliği | 83 |
Oct 12, 2019 | Panathinaikos | 83 |