Huấn luyện viên: Edo Flego
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Orijent
Tên viết tắt: ORI
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stadion Krimeja (3,500)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Rijeka
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mario Tadejević | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
11 | Andro Švrljuga | HV,DM,TV(P) | 39 | 76 | ||
0 | Matija Petrović | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
18 | Ennio Travaglia | HV,DM(T) | 27 | 75 | ||
19 | Nino Mohorovicic | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
0 | Mateo Monjac | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
10 | Emanuel Crnko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
7 | Edin Fatić | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
26 | Filip Braut | HV,DM,TV(P) | 22 | 74 | ||
23 | Marko Putnik | HV(C) | 23 | 65 | ||
21 | Filip Zrilic | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
6 | Franjo Lazar | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
15 | Nikola Macolić | HV,DM(PT) | 21 | 70 | ||
4 | Dominik Mulac | HV(C) | 25 | 74 | ||
12 | Matija Matulja | F(C) | 24 | 67 | ||
3 | Karlo Senčar | HV(TC) | 22 | 63 | ||
0 | Leo Margan | GK | 22 | 63 | ||
0 | Marko Jelić | F(PTC) | 22 | 62 | ||
8 | Dino Dukadjin | F(PTC) | 25 | 71 | ||
10 | Karlo Valjan | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | ||
25 | Antonio Galešić | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
16 | Baboucarr Faal | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
HNK Rijeka |