10
Liridon KALLUDRA

Full Name: Liridon Kalludra

Tên áo: KALLUDRA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 5, 1991)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: IK Oddevold

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2023IK Oddevold78
Jan 29, 2023IK Oddevold78
Oct 13, 2022Kristiansund BK78
Oct 6, 2022Kristiansund BK80
Nov 6, 2020Kristiansund BK80
Nov 6, 2020Kristiansund BK78
Sep 24, 2019Kristiansund BK78
Aug 20, 2015Kristiansund BK78

IK Oddevold Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Linus TornbladLinus TornbladAM(PT),F(PTC)3173
10
Liridon KalludraLiridon KalludraTV(C),AM(PTC)3378
Morten SaetraMorten SaetraGK2873
8
Oscar Iglicar BerntssonOscar Iglicar BerntssonTV,AM(PT)2763
Daniel KrezicDaniel KrezicTV,AM(PT)2875
Viktor KrügerViktor KrügerHV(C)2466
Gabriel SandbergGabriel SandbergDM,TV(C)2173
Jesper Merbom AdolfssonJesper Merbom AdolfssonHV(C)2673
21
Alexander AlmqvistAlexander AlmqvistHV(PTC)2473