Full Name: Daniel Krezic
Tên áo: KREZIC
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Oct 27, 1996)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: IK Oddevold
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | IK Oddevold | 75 |
Aug 7, 2023 | Cork City | 75 |
Mar 21, 2023 | Cork City | 75 |
Jan 30, 2023 | Degerfors IF | 75 |
Jan 26, 2022 | Degerfors IF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Linus Tornblad | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
10 | Liridon Kalludra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | Oscar Iglicar Berntsson | TV,AM(PT) | 27 | 63 | ||
Assad al Hamlawi | F(C) | 24 | 73 | |||
Daniel Krezic | TV,AM(PT) | 28 | 75 | |||
Viktor Krüger | HV(C) | 24 | 66 | |||
Gabriel Sandberg | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
21 | Alexander Almqvist | HV(PTC) | 24 | 73 |