Full Name: Alexander Almqvist
Tên áo: ALMQVIST
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Apr 20, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 81
CLB: IK Oddevold
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | IK Oddevold | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Linus Tornblad | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
10 | Liridon Kalludra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | Oscar Iglicar Berntsson | TV,AM(PT) | 27 | 63 | ||
Assad al Hamlawi | F(C) | 24 | 73 | |||
Daniel Krezic | TV,AM(PT) | 28 | 75 | |||
Viktor Krüger | HV(C) | 24 | 66 | |||
Gabriel Sandberg | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
21 | Alexander Almqvist | HV(PTC) | 24 | 73 |