16
Aslak Fonn WITRY

Full Name: Aslak Fonn Witry

Tên áo: WITRY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Mar 10, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Ludogorets Razgrad

Squad Number: 16

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023Ludogorets Razgrad82
Aug 30, 2022Ludogorets Razgrad82
Jul 5, 2022AZ Alkmaar82
Jan 28, 2022AZ Alkmaar82
Jan 21, 2022AZ Alkmaar81
Aug 17, 2021AZ Alkmaar81
Oct 31, 2020Djurgårdens IF81
Oct 31, 2020Djurgårdens IF78
Sep 24, 2019Djurgårdens IF78
Sep 18, 2019Djurgårdens IF77
Jan 13, 2019Djurgårdens IF77

Ludogorets Razgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Georgi TerzievGeorgi TerzievHV(PC)3376
1
Sergio PadtSergio PadtGK3582
8
Todor NedelevTodor NedelevAM(PTC),F(PT)3280
18
Ivaylo ChochevIvaylo ChochevDM,TV,AM(C)3283
3
Anton NedyalkovAnton NedyalkovHV(TC),DM,TV(T)3283
39
Hendrik BonmannHendrik BonmannGK3178
Noah Sonko SundbergNoah Sonko SundbergHV(C)2982
4
Dinis AlmeidaDinis AlmeidaHV(C)3081
6
Jakub PiotrowskiJakub PiotrowskiDM,TV,AM(C)2785
9
Kwadwo DuahKwadwo DuahAM(PT),F(PTC)2883
23
Deroy DuarteDeroy DuarteDM,TV,AM(C)2582
37
Bernard TekpeteyBernard TekpeteyAM(PTC)2785
17
Hidalgo SonHidalgo SonHV,DM,TV(P),AM(PT)3183
Mounir ChouiarMounir ChouiarAM(PTC)2685
24
Olivier VerdonOlivier VerdonHV(C)2983
16
Aslak Fonn WitryAslak Fonn WitryHV,DM,TV(P)2982
Ávila PipaÁvila PipaHV,DM,TV(P)2783
30
Pedro NaressiPedro NaressiHV(P),DM,TV(PC)2782
55
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2478
82
Ivan YordanovIvan YordanovTV,AM(C)2476
14
Denny GropperDenny GropperHV,DM,TV,AM(T)2680
11
Caio VidalCaio VidalAM(PT),F(PTC)2482
15
Edvin KurtulusEdvin KurtulusHV(PC)2582
25
Emerson RodríguezEmerson RodríguezTV,AM(PT)2483
20
Aguibou CamaraAguibou CamaraTV(C),AM(PTC)2483
77
Erick MarcusErick MarcusAM(PTC),F(PT)2180
29
Yves Erick BileYves Erick BileAM(PT),F(PTC)2075
Filip GigovFilip GigovF(C)1865