?
Edvin KURTULUS

Full Name: Edvin Kurtulus

Tên áo: KURTULUS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Mar 5, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Ludogorets Razgrad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2024Ludogorets Razgrad82
Mar 20, 2023Hammarby IF82
Jul 8, 2022Hammarby IF82
Jul 4, 2022Hammarby IF77
Dec 2, 2021Hammarby IF77
Dec 1, 2021Hammarby IF77
Oct 8, 2021Hammarby IF đang được đem cho mượn: Halmstads BK77
Aug 26, 2021Hammarby IF đang được đem cho mượn: Halmstads BK74

Ludogorets Razgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
5
Georgi TerzievGeorgi TerzievHV(PC)3276
1
Sergio PadtSergio PadtGK3482
88
Todor NedelevTodor NedelevAM(PTC),F(PT)3182
18
Ivaylo ChochevIvaylo ChochevDM,TV,AM(C)3183
3
Anton NedyalkovAnton NedyalkovHV(TC),DM,TV(T)3183
Hendrik BonmannHendrik BonmannGK3178
4
Dinis AlmeidaDinis AlmeidaHV(C)2981
6
Jakub PiotrowskiJakub PiotrowskiDM,TV,AM(C)2785
9
Kwadwo DuahKwadwo DuahAM(PT),F(PTC)2783
Deroy DuarteDeroy DuarteDM,TV,AM(C)2582
37
Bernard TekpeteyBernard TekpeteyAM(PTC)2785
17
Hidalgo SonHidalgo SonHV,DM,TV(P),AM(PT)3083
7
Raí NascimentoRaí NascimentoAM(PTC),F(PT)2677
24
Olivier VerdonOlivier VerdonHV(C)2983
16
Aslak Fonn WitryAslak Fonn WitryHV,DM,TV(P)2882
Franco RussoFranco RussoHV(C)3083
19
Georgi Rusev
FC Sion
TV,AM(PT),F(PTC)2681
30
Pedro NaressiPedro NaressiHV(P),DM,TV(PC)2780
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2478
Ilker BudinovIlker BudinovHV,DM,TV(P)2472
Ivan YordanovIvan YordanovTV,AM(C)2476
14
Danny GruperDanny GruperHV,DM,TV,AM(T)2577
11
Caio VidalCaio VidalAM(PT),F(PTC)2482
Edvin KurtulusEdvin KurtulusHV(PC)2482
Emerson RodríguezEmerson RodríguezTV,AM(PT)2483
Aguibou CamaraAguibou CamaraTV(C),AM(PTC)2383
45
Petar KaraangelovPetar KaraangelovDM,TV(C)2370
99
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Erick Marcus
Vasco da Gama
AM(PTC),F(PT)2073
Yves Erick BileYves Erick BileAM(PT),F(PTC)2075