9
Thomas ROBINET

Full Name: Thomas Robinet

Tên áo: ROBINET

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 18, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Almere City

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2024Almere City82
May 21, 2024Almere City80
Nov 27, 2023Almere City80
Nov 27, 2023Almere City79
Jul 12, 2023Almere City79
Jun 2, 2023KV Oostende79
Jun 1, 2023KV Oostende79
Sep 1, 2022KV Oostende đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine79
Jun 8, 2022LB Châteauroux79
Nov 15, 2021LB Châteauroux79
Dec 12, 2020Stade Lavallois79
Jul 2, 2020Stade Lavallois77
Aug 9, 2019FC Villefranche77
Nov 22, 2016FC Sochaux-Montbéliard77

Almere City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tim ReceveurTim ReceveurDM,TV,AM(C)3374
18
Álvaro PeñaÁlvaro PeñaDM,TV,AM(C)3380
21
Baptiste GuillaumeBaptiste GuillaumeF(C)2980
8
Anas TahiriAnas TahiriDM,TV,AM(C)2980
19
Thom HayeThom HayeDM,TV,AM(C)2982
15
James LawrenceJames LawrenceHV(C)3278
2
Damil DankerluiDamil DankerluiHV,DM,TV,AM(PT)2877
6
Àlex CarbonellÀlex CarbonellTV(C),AM(PTC)2778
9
Thomas RobinetThomas RobinetAM,F(C)2882
32
Charles-Andreas BrymCharles-Andreas BrymAM(PT),F(PTC)2678
29
Jonas WendlingerJonas WendlingerGK2473
16
Adi NalicAdi NalicAM,F(PTC)2780
14
Vasilios ZagaritisVasilios ZagaritisHV,DM,TV,AM(T)2378
22
Théo BarbetThéo BarbetHV(TC)2378
20
Hamdi AkujobiHamdi AkujobiHV(P),DM,TV(PC)2578
25
Christopher MamengiChristopher MamengiHV(TC)2373
24
Faiz MattoirFaiz MattoirTV,AM(PT)2476
17
Kornelius HansenKornelius HansenAM,F(PTC)2378
1
Nordin BakkerNordin BakkerGK2781
26
Stijn KellerStijn KellerGK2468
34
Marvin MartinsMarvin MartinsHV(PTC),DM(PT)2978
7
Ruben ProvidenceRuben ProvidenceAM(PT),F(PTC)2377
3
Joey JacobsJoey JacobsHV(PC)2479
26
Sisqo LeverSisqo LeverDM,TV(C)2165
32
Jeffry PurielJeffry PurielAM,F(PT)2273
11
Junior KadileJunior KadileAM,F(PT)2277
39
Jochem Ritmeester van de KampJochem Ritmeester van de KampHV(P),DM,TV,AM(PC)2180
38
Jaden PinasJaden PinasHV(C)2165
23
Álex BalboaÁlex BalboaDM,TV,AM(C)2375
Olivier van EldikOlivier van EldikHV,DM,TV(C)2070
45
Twan van der ZeeuwTwan van der ZeeuwHV(TC)2265
Jereno van GomJereno van GomHV,DM,TV(P)1963
Malcolm MateyoMalcolm MateyoGK2060
4
Ricardo Visus
Real Betis
HV(C)2376
46
Guus BeaumontGuus BeaumontDM,TV(C)2265
David Garden
FC Eindhoven
F(C)2072
30
Jay KuiperJay KuiperHV(TC),DM(T)2165
31
Joël van der WiltJoël van der WiltGK2063
Tyron Perret GentilTyron Perret GentilAM,F(PT)2065
34
Amoah Foah-SamAmoah Foah-SamHV(PC)2265
40
Marley DorsMarley DorsAM,F(PTC)1965