4
Dinis ALMEIDA

Full Name: Dinis Costa Lima Almeida

Tên áo: DINIS ALMEIDA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 29 (May 28, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: Ludogorets Razgrad

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2024Ludogorets Razgrad81
Sep 25, 2024Ludogorets Razgrad82
Jun 12, 2023Ludogorets Razgrad82
Jan 8, 2023Ludogorets Razgrad82
Dec 16, 2022Royal Antwerp82
Dec 12, 2022Royal Antwerp83
Dec 3, 2021Royal Antwerp83
Aug 18, 2021Royal Antwerp82
May 16, 2021Lokomotiv Plovdiv82
Dec 30, 2020Lokomotiv Plovdiv80
Dec 30, 2020Lokomotiv Plovdiv78
Sep 6, 2019Lokomotiv Plovdiv78
Jun 7, 2019AS Monaco78
Jun 3, 2019AS Monaco76
Jun 2, 2019AS Monaco76

Ludogorets Razgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
5
Georgi TerzievGeorgi TerzievHV(PC)3276
1
Sergio PadtSergio PadtGK3482
88
Todor NedelevTodor NedelevAM(PTC),F(PT)3182
18
Ivaylo ChochevIvaylo ChochevDM,TV,AM(C)3183
3
Anton NedyalkovAnton NedyalkovHV(TC),DM,TV(T)3183
Hendrik BonmannHendrik BonmannGK3178
4
Dinis AlmeidaDinis AlmeidaHV(C)2981
6
Jakub PiotrowskiJakub PiotrowskiDM,TV,AM(C)2785
9
Kwadwo DuahKwadwo DuahAM(PT),F(PTC)2783
Deroy DuarteDeroy DuarteDM,TV,AM(C)2582
37
Bernard TekpeteyBernard TekpeteyAM(PTC)2785
Matías TisseraMatías TisseraF(C)2882
17
Hidalgo SonHidalgo SonHV,DM,TV(P),AM(PT)3083
7
Raí NascimentoRaí NascimentoAM(PTC),F(PT)2677
24
Olivier VerdonOlivier VerdonHV(C)2983
16
Aslak Fonn WitryAslak Fonn WitryHV,DM,TV(P)2882
Franco RussoFranco RussoHV(C)3083
19
Georgi Rusev
FC Sion
TV,AM(PT),F(PTC)2681
30
Pedro NaressiPedro NaressiHV(P),DM,TV(PC)2780
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2378
Ilker BudinovIlker BudinovHV,DM,TV(P)2472
Ivan YordanovIvan YordanovTV,AM(C)2476
14
Danny GruperDanny GruperHV,DM,TV,AM(T)2577
11
Caio VidalCaio VidalAM(PT),F(PTC)2482
Edvin KurtulusEdvin KurtulusHV(PC)2482
Emerson RodríguezEmerson RodríguezTV,AM(PT)2483
Aguibou CamaraAguibou CamaraTV(C),AM(PTC)2383
45
Petar KaraangelovPetar KaraangelovDM,TV(C)2370
99
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Erick Marcus
Vasco da Gama
AM(PTC),F(PT)2073