22
Bryan REYNOLDS

Full Name: Bryan Keith Reynolds Jr

Tên áo: REYNOLDS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jun 28, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: KVC Westerlo

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2023KVC Westerlo82
Jun 2, 2023AS Roma82
Jun 1, 2023AS Roma82
Aug 1, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: KVC Westerlo82
Jun 23, 2022AS Roma82
Jun 22, 2022AS Roma82
Jun 20, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: KVC Westerlo82
May 31, 2022AS Roma82
May 24, 2022AS Roma80
Apr 25, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: KV Kortrijk80
Jan 24, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: KV Kortrijk80
Dec 8, 2021AS Roma80
Jun 12, 2021AS Roma80
Feb 2, 2021AS Roma78
Feb 1, 2021AS Roma78

KVC Westerlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Sinan BolatSinan BolatGK3682
33
Roman NeustädterRoman NeustädterHV,DM(C)3682
15
Serhiy SydorchukSerhiy SydorchukDM,TV(C)3383
26
Jens CoolsJens CoolsHV(P),DM,TV(PC)3476
32
Edisson JordanovEdisson JordanovHV,DM,TV(P)3177
19
Islam Slimani
CR Belouizdad
F(C)3683
30
Koen van LangendonckKoen van LangendonckGK3576
20
Nick GillekensNick GillekensGK2977
34
Dogucan HaspolatDogucan HaspolatDM,TV(C)2484
23
Rubin SeigersRubin SeigersHV(C)2777
22
Bryan ReynoldsBryan ReynoldsHV,DM,TV(P)2382
4
Mathias FixellesMathias FixellesDM,TV,AM(C)2878
7
Allahyar SayyadmaneshAllahyar SayyadmaneshAM(PT),F(PTC)2382
18
Griffin YowGriffin YowAM(PT),F(PTC)2280
40
Emin BayramEmin BayramHV,DM(C)2180
39
Thomas van Den KeybusThomas van Den KeybusTV(C),AM(PTC)2381
10
Alfie Devine
Tottenham Hotspur
TV(C),AM(PTC)2080
9
Matija FriganMatija FriganAM,F(PC)2180
Isa Sakamoto
Gamba Osaka
AM,F(C)2178
5
Jordan BosJordan BosHV,DM,TV,AM(T)2280
25
Tuur RommensTuur RommensHV,DM,TV(T)2178
Zenzo de BoeckZenzo de BoeckGK2065
83
Raf SmekensRaf SmekensHV,DM,TV(C)2170
Dario Cutillas CarpeDario Cutillas CarpeAM,F(C)2068
44
Sékou CamaraSékou CamaraDM,TV(C)2365
44
Luka Vušković
Tottenham Hotspur
HV(C)1782
Rhys YoulleyRhys YoulleyTV(C),AM(PTC)1963
Mathis LabroMathis LabroAM(PTC)1965
77
Josimar AlcócerJosimar AlcócerAM,F(PT)2078
46
Arthur PiedfortArthur PiedfortHV,DM(C)2080
19
Irsan MuricIrsan MuricAM(PT),F(PTC)1965
81
Glenn van HoutGlenn van HoutF(C)2065
3
Bakary HaidaraBakary HaidaraHV(C)1974
49
Julian PlaciasJulian PlaciasF(C)1870