19
Islam SLIMANI

Full Name: Islam Slimani

Tên áo: SLIMANI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 36 (Jun 18, 1988)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: CR Belouizdad

On Loan at: KVC Westerlo

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025CR Belouizdad đang được đem cho mượn: KVC Westerlo83
Sep 20, 2024CR Belouizdad83
Sep 19, 2024CR Belouizdad85
Sep 15, 2024CR Belouizdad85
Sep 11, 2024CR Belouizdad85
Sep 11, 2024CR Belouizdad85
Jun 17, 2024KV Mechelen85
Jun 12, 2024KV Mechelen86
Feb 16, 2024KV Mechelen86
Feb 12, 2024KV Mechelen87
Feb 1, 2024KV Mechelen87
Jan 31, 2024Coritiba87
Aug 21, 2023Coritiba87
Jul 17, 2023RSC Anderlecht87
Feb 1, 2023RSC Anderlecht87

KVC Westerlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Roman NeustädterRoman NeustädterHV,DM(C)3782
15
Serhiy SydorchukSerhiy SydorchukDM,TV(C)3383
26
Jens CoolsJens CoolsHV(P),DM,TV(PC)3476
32
Edisson JordanovEdisson JordanovHV,DM,TV(P)3177
19
Islam SlimaniIslam SlimaniF(C)3683
30
Koen van LangendonckKoen van LangendonckGK3576
20
Nick GillekensNick GillekensGK2977
34
Dogucan HaspolatDogucan HaspolatDM,TV(C)2584
23
Rubin SeigersRubin SeigersHV(C)2777
22
Bryan ReynoldsBryan ReynoldsHV,DM,TV(P)2382
4
Mathias FixellesMathias FixellesDM,TV,AM(C)2878
7
Allahyar SayyadmaneshAllahyar SayyadmaneshAM(PT),F(PTC)2382
18
Griffin YowGriffin YowAM(PT),F(PTC)2280
Ján BernátJán BernátAM(PTC)2479
40
Emin BayramEmin BayramHV,DM(C)2280
39
Thomas van Den KeybusThomas van Den KeybusTV(C),AM(PTC)2381
10
Alfie DevineAlfie DevineTV(C),AM(PTC)2080
9
Matija FriganMatija FriganAM,F(PC)2280
13
Isa SakamotoIsa SakamotoAM,F(C)2182
5
Jordan BosJordan BosHV,DM,TV,AM(T)2280
25
Tuur RommensTuur RommensHV,DM,TV(T)2278
Amando LapageAmando LapageHV(C)2073
Zenzo de BoeckZenzo de BoeckGK2065
83
Raf SmekensRaf SmekensHV,DM,TV(C)2170
Dario Cutillas CarpeDario Cutillas CarpeAM,F(C)2168
44
Sékou CamaraSékou CamaraDM,TV(C)2365
44
Luka VuškovićLuka VuškovićHV(C)1882
Rhys YoulleyRhys YoulleyTV(C),AM(PTC)2063
Mathis LabroMathis LabroAM(PTC)2065
77
Josimar AlcócerJosimar AlcócerAM,F(PT)2078
46
Arthur PiedfortArthur PiedfortHV,DM(C)2080
19
Irsan MuricIrsan MuricAM(PT),F(PTC)1965
81
Glenn van HoutGlenn van HoutF(C)2165
3
Bakary HaidaraBakary HaidaraHV(C)1974
49
Julian PlaciasJulian PlaciasF(C)1870