Huấn luyện viên: Marcos Paquetá
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Belouizdad
Tên viết tắt: CRB
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Stade 20 Août 1955 (20,000)
Giải đấu: Ligue Professionnelle 1
Địa điểm: Mohamed Belouizdad
Quốc gia: Algeria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Raïs M'Bolhi | GK | 38 | 78 | ||
13 | Islam Slimani | F(C) | 36 | 83 | ||
13 | Oussama Darfalou | F(C) | 31 | 79 | ||
11 | Abderrahmane Meziane | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
8 | Abdelraouf Benguit | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
8 | Islam Bakir | AM(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Ishak Boussouf | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
24 | Naoufel Khacef | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
3 | Houcine Benayada | HV(PC),DM(P) | 32 | 81 | ||
7 | Zinedine Boutmène | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Moustapha Zeghba | GK | 34 | 83 | ||
9 | Khanyisa Mayo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
28 | Mohamed Islam Belkhir | AM(PTC),F(PT) | 23 | 77 | ||
4 | Mouad Hadded | HV(C) | 27 | 80 | ||
12 | Belaid Hamidi | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
38 | Akram Bouras | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
0 | Rezki Hamroune | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
23 | Jacques Mbé | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
0 | F(C) | 27 | 80 | |||
37 | Mohamed Azzi | HV,DM(P) | 22 | 68 | ||
5 | Acheref Boudrama | HV(TC) | 28 | 75 | ||
22 | Mokhtar Belkhiter | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
2 | Chouaib Keddad | HV(C) | 30 | 80 | ||
20 | Youcef Amine Laouafi | HV,DM,TV(T) | 28 | 79 | ||
26 | Redouane Maachou | GK | 23 | 74 | ||
27 | Mounir Belhaidja | TV(C) | 22 | 74 | ||
14 | Mamadou Samake | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
15 | Housseyn Selmi | TV,AM(PC) | 31 | 79 | ||
17 | Merouane Zerrouki | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
0 | Aimen Bouguerra | HV,DM,TV(P) | 27 | 74 | ||
0 | Necer Benzid | DM,TV(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue Professionnelle 1 | 10 |
Cup History | Titles | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 1 | |
Coupe d'Algérie | 6 |
Cup History | ||
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2022 | |
Coupe d'Algérie | 2009 | |
Coupe d'Algérie | 1995 | |
Coupe d'Algérie | 1978 | |
Coupe d'Algérie | 1970 | |
Coupe d'Algérie | 1969 | |
Coupe d'Algérie | 1966 |
Đội bóng thù địch | |
USM Alger | |
USM El Harrach | |
MC Alger |