1
Sinan BOLAT

Full Name: Sinan Bolat

Tên áo: BOLAT

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Sep 3, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: KVC Westerlo

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024KVC Westerlo82
Nov 27, 2024KVC Westerlo83
Jun 19, 2024KVC Westerlo83
Jun 14, 2024KVC Westerlo84
Dec 9, 2022KVC Westerlo84
Dec 2, 2022KVC Westerlo85
Jun 6, 2022KVC Westerlo85
Aug 28, 2020KAA Gent85
May 10, 2020Royal Antwerp85
May 1, 2019Royal Antwerp83
Apr 25, 2019Royal Antwerp82
Jul 17, 2017Royal Antwerp82
Jun 2, 2017FC Porto82
Jun 1, 2017FC Porto82
Jan 31, 2017FC Porto đang được đem cho mượn: FC Arouca82

KVC Westerlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Sinan BolatSinan BolatGK3682
33
Roman NeustädterRoman NeustädterHV,DM(C)3682
15
Serhiy SydorchukSerhiy SydorchukDM,TV(C)3383
26
Jens CoolsJens CoolsHV(P),DM,TV(PC)3476
32
Edisson JordanovEdisson JordanovHV,DM,TV(P)3177
19
Islam Slimani
CR Belouizdad
F(C)3683
30
Koen van LangendonckKoen van LangendonckGK3576
20
Nick GillekensNick GillekensGK2977
34
Dogucan HaspolatDogucan HaspolatDM,TV(C)2484
23
Rubin SeigersRubin SeigersHV(C)2777
22
Bryan ReynoldsBryan ReynoldsHV,DM,TV(P)2382
4
Mathias FixellesMathias FixellesDM,TV,AM(C)2878
7
Allahyar SayyadmaneshAllahyar SayyadmaneshAM(PT),F(PTC)2382
18
Griffin YowGriffin YowAM(PT),F(PTC)2280
40
Emin BayramEmin BayramHV,DM(C)2180
11
Muhammed GumuskayaMuhammed GumuskayaTV,AM(PTC)2478
39
Thomas van Den KeybusThomas van Den KeybusTV(C),AM(PTC)2381
10
Alfie Devine
Tottenham Hotspur
TV(C),AM(PTC)2080
9
Matija FriganMatija FriganAM,F(PC)2180
Isa Sakamoto
Gamba Osaka
AM,F(C)2178
5
Jordan BosJordan BosHV,DM,TV,AM(T)2280
25
Tuur RommensTuur RommensHV,DM,TV(T)2178
Zenzo de BoeckZenzo de BoeckGK2065
83
Raf SmekensRaf SmekensHV,DM,TV(C)2170
Dario Cutillas CarpeDario Cutillas CarpeAM,F(C)2068
44
Sékou CamaraSékou CamaraDM,TV(C)2365
44
Luka Vušković
Tottenham Hotspur
HV(C)1782
Rhys YoulleyRhys YoulleyTV(C),AM(PTC)1963
Mathis LabroMathis LabroAM(PTC)1965
77
Josimar AlcócerJosimar AlcócerAM,F(PT)2078
46
Arthur PiedfortArthur PiedfortHV,DM(C)1980
19
Irsan MuricIrsan MuricAM(PT),F(PTC)1965
81
Glenn van HoutGlenn van HoutF(C)2065
3
Bakary HaidaraBakary HaidaraHV(C)1974
49
Julian PlaciasJulian PlaciasF(C)1870