18
Antonio CABALLERO

Full Name: Antonio Jesús Caballero Ramírez

Tên áo: CABALLERO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 6, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: UD Logroñés

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025UD Logroñés78
Jan 21, 2025UD Logroñés80
Sep 12, 2024UD Logroñés80
Aug 6, 2024UD Logroñés80
Jul 18, 2024UE Cornellà80
Aug 31, 2023UE Cornellà80
Jul 10, 2023Córdoba CF80
Apr 20, 2023Córdoba CF80
Apr 9, 2023Córdoba CF80
Feb 21, 2022CD San Fernando80
Nov 15, 2021UCAM Murcia80
Sep 24, 2020CD Mirandés80
Sep 20, 2020CD Mirandés75
Jan 2, 2019CD Castellón75
Nov 28, 2018Rápido de Bouzas75

UD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Iñaki SáenzIñaki SáenzHV,DM,TV(T)3677
19
Lander YurrebasoLander YurrebasoF(C)3576
10
Álex AriasÁlex AriasAM(PTC)3576
1
Kike RoyoKike RoyoGK3378
7
Asier GotiAsier GotiAM,F(P)3577
6
Andoni UgarteAndoni UgarteHV(C)2975
14
Aitor SeguínAitor SeguínTV,AM(T)3075
11
Jon MadrazoJon MadrazoAM,F(T)3274
Pablo ValcarcePablo ValcarceAM(PTC),F(PT)3277
18
Antonio CaballeroAntonio CaballeroTV,AM(C)3178
5
Imanol SarriegiImanol SarriegiDM,TV(C)2974
15
Pablo BobadillaPablo BobadillaHV(C)2879
18
Ander VitoriaAnder VitoriaF(C)3576
Antonio MarchenaAntonio MarchenaTV,AM(C)2270
21
Beñat AlmandozBeñat AlmandozHV,DM,TV(P)2267