Full Name: Aitor Seguín Cid
Tên áo: SEGUÍN
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 27, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: UD Logroñés
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | UD Logroñés | 75 |
Feb 8, 2022 | Real Unión | 75 |
Feb 25, 2021 | Barakaldo CF | 75 |
Aug 25, 2020 | Barakaldo CF | 74 |
Jul 29, 2020 | Barakaldo CF | 73 |
Jul 12, 2019 | Athletic Club | 73 |
Jul 8, 2019 | Athletic Club | 78 |
Dec 13, 2018 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jun 3, 2016 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jul 8, 2015 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Iñaki Sáenz | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
19 | Lander Yurrebaso | F(C) | 35 | 76 | ||
10 | Álex Arias | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
1 | Kike Royo | GK | 33 | 78 | ||
7 | Asier Goti | AM,F(P) | 35 | 77 | ||
6 | Andoni Ugarte | HV(C) | 29 | 75 | ||
14 | Aitor Seguín | TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
11 | Jon Madrazo | AM,F(T) | 32 | 74 | ||
Pablo Valcarce | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | |||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
5 | Imanol Sarriegi | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
15 | Pablo Bobadilla | HV(C) | 28 | 79 | ||
18 | Ander Vitoria | F(C) | 35 | 76 | ||
Antonio Marchena | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
21 | Beñat Almandoz | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |