11
Jon MADRAZO

Full Name: Jon Madrazo Gutiérrez

Tên áo: MADRAZO

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Jan 15, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: UD Logroñés

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023UD Logroñés74
Aug 24, 2023UD Logroñés74
Sep 6, 2022CD Calahorra74
Feb 8, 2022CD Calahorra76
Sep 5, 2020Real Unión76
Aug 22, 2019SD Leioa76
Jan 30, 2018Burgos CF76
Aug 6, 2017Gernika Club76
Apr 6, 2017Gernika Club75
Dec 6, 2016Gernika Club74
Aug 6, 2016Gernika Club73
Jul 12, 2016Gernika Club71
May 28, 2016Arenas Club71
Apr 6, 2016Arenas Club71

UD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Iñaki SáenzIñaki SáenzHV,DM,TV(T)3677
19
Lander YurrebasoLander YurrebasoF(C)3576
10
Álex AriasÁlex AriasAM(PTC)3576
1
Kike RoyoKike RoyoGK3378
7
Asier GotiAsier GotiAM,F(P)3577
6
Andoni UgarteAndoni UgarteHV(C)2975
14
Aitor SeguínAitor SeguínTV,AM(T)3075
11
Jon MadrazoJon MadrazoAM,F(T)3274
Pablo ValcarcePablo ValcarceAM(PTC),F(PT)3277
18
Antonio CaballeroAntonio CaballeroTV,AM(C)3178
5
Imanol SarriegiImanol SarriegiDM,TV(C)2974
15
Pablo BobadillaPablo BobadillaHV(C)2879
18
Ander VitoriaAnder VitoriaF(C)3576
Antonio MarchenaAntonio MarchenaTV,AM(C)2270
21
Beñat AlmandozBeñat AlmandozHV,DM,TV(P)2267