10
Álex ARIAS

Full Name: Alejandro Miguel Arías De Haro

Tên áo: ARIAS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jun 13, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: UD Logroñés

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023UD Logroñés76
Aug 30, 2023CD Calahorra76
Aug 24, 2023CD Calahorra78
Aug 24, 2023UD Logroñés78
Feb 8, 2022CD Calahorra78
Aug 22, 2018CD Marino78
Sep 4, 2016Real Avilés78
Jun 2, 2015CD Numancia78
Jun 1, 2015CD Numancia78
Jan 14, 2015CD Numancia đang được đem cho mượn: Real Avilés78
Jun 29, 2014CD Numancia78
Jun 24, 2014CD Numancia76
Feb 12, 2014Real Avilés76

UD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Iñaki SáenzIñaki SáenzHV,DM,TV(T)3677
19
Lander YurrebasoLander YurrebasoF(C)3576
10
Álex AriasÁlex AriasAM(PTC)3576
1
Kike RoyoKike RoyoGK3378
7
Asier GotiAsier GotiAM,F(P)3577
6
Andoni UgarteAndoni UgarteHV(C)2975
14
Aitor SeguínAitor SeguínTV,AM(T)2975
11
Jon MadrazoJon MadrazoAM,F(T)3274
Pablo ValcarcePablo ValcarceAM(PTC),F(PT)3277
18
Antonio CaballeroAntonio CaballeroTV,AM(C)3178
5
Imanol SarriegiImanol SarriegiDM,TV(C)2974
15
Pablo BobadillaPablo BobadillaHV(C)2879
18
Ander VitoriaAnder VitoriaF(C)3576
Antonio MarchenaAntonio MarchenaTV,AM(C)2270
21
Beñat AlmandozBeñat AlmandozHV,DM,TV(P)2267