Full Name: Enrique Royo Herranz
Tên áo: ROYO
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jun 14, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: UD Logroñés
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | UD Logroñés | 78 |
Sep 20, 2021 | CE Sabadell | 78 |
Dec 24, 2018 | CD Badajoz | 78 |
Aug 20, 2015 | CD Guijuelo | 78 |
Jul 20, 2015 | CD Guijuelo | 77 |
Aug 8, 2014 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 77 |
Aug 22, 2013 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 77 |
Jul 1, 2013 | Real Sociedad | 77 |
Jan 26, 2013 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 77 |
Jan 22, 2013 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Iñaki Sáenz | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
19 | Lander Yurrebaso | F(C) | 35 | 76 | ||
10 | Álex Arias | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
1 | Kike Royo | GK | 33 | 78 | ||
7 | Asier Goti | AM,F(P) | 35 | 77 | ||
6 | Andoni Ugarte | HV(C) | 29 | 75 | ||
14 | Aitor Seguín | TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
11 | Jon Madrazo | AM,F(T) | 32 | 74 | ||
Pablo Valcarce | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | |||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
5 | Imanol Sarriegi | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
15 | Pablo Bobadilla | HV(C) | 28 | 79 | ||
18 | Ander Vitoria | F(C) | 35 | 76 | ||
Antonio Marchena | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
21 | Beñat Almandoz | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |