19
Lander YURREBASO

Full Name: Lander Yurrebaso Olazarri

Tên áo: YURREBASO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jan 25, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 58

CLB: UD Logroñés

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023UD Logroñés76
Aug 30, 2023CD Calahorra76
Aug 24, 2023CD Calahorra78
Aug 24, 2023UD Logroñés78
Feb 8, 2022CD Calahorra78
Dec 24, 2018SD Leioa78
Jul 13, 2015Barakaldo CF78
Aug 16, 2014SD Leioa78
Mar 4, 2014Burgos CF78
Oct 31, 2013Burgos CF78
Aug 28, 2013Athletic Club78
Jul 1, 2013Athletic Club78
Jan 23, 2013Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic78
Jan 18, 2013Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic76
Jul 13, 2012Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic76

UD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Iñaki SáenzIñaki SáenzHV,DM,TV(T)3677
19
Lander YurrebasoLander YurrebasoF(C)3576
10
Álex AriasÁlex AriasAM(PTC)3576
1
Kike RoyoKike RoyoGK3378
7
Asier GotiAsier GotiAM,F(P)3577
6
Andoni UgarteAndoni UgarteHV(C)2975
14
Aitor SeguínAitor SeguínTV,AM(T)2975
11
Jon MadrazoJon MadrazoAM,F(T)3274
Pablo ValcarcePablo ValcarceAM(PTC),F(PT)3177
18
Antonio CaballeroAntonio CaballeroTV,AM(C)3178
5
Imanol SarriegiImanol SarriegiDM,TV(C)2974
15
Pablo BobadillaPablo BobadillaHV(C)2879
18
Ander VitoriaAnder VitoriaF(C)3576
Antonio MarchenaAntonio MarchenaTV,AM(C)2270
21
Beñat AlmandozBeñat AlmandozHV,DM,TV(P)2267