Full Name: Łukasz Wiech
Tên áo: WIECH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 25, 1997)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: KS Wisla Pulawy
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 12, 2021 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Mar 3, 2021 | Radomiak Radom đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 73 |
Feb 21, 2021 | Radomiak Radom | 73 |
Oct 21, 2020 | Radomiak Radom | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Piotr Giel | F(C) | 34 | 73 | ||
91 | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 32 | 75 | ||
18 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Robert Janicki | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
34 | Maciej Bortniczuk | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
22 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 | |||
13 | GK | 20 | 63 | |||
16 | TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | AM,F(C) | 25 | 66 |