5
Lukasz WIECH

Full Name: Łukasz Wiech

Tên áo: WIECH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Mar 25, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: LKS Lodz

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024LKS Lodz73
Sep 5, 2024LKS Lodz73
Jul 22, 2024Znicz Pruszków73
Jul 16, 2024Znicz Pruszków73
Aug 22, 2022KS Wisla Pulawy73
Jul 12, 2021KS Wisla Pulawy73
Mar 3, 2021Radomiak Radom đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy73
Feb 21, 2021Radomiak Radom73
Oct 21, 2020Radomiak Radom72
Oct 7, 2020Radomiak Radom70
Oct 21, 2019Slask Wroclaw70
Jun 2, 2019Slask Wroclaw70
Jun 1, 2019Slask Wroclaw70
Mar 2, 2019Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów70
Jun 2, 2018Slask Wroclaw70

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2773
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3267
26
Aleksander Pawlak
Wisla Plock
HV,DM,TV,AM(P)2376
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
11
Maksymilian Sitek
Podbeskidzie Bielsko-Biała
AM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
99
Marko Mrvaljević
Veres Rivne
F(C)2375
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673