25
Michal KOLBA

Full Name: Michał Kołba

Tên áo: KOŁBA

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 33 (Mar 30, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: LKS Lodz

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2024LKS Lodz67
Mar 11, 2024LKS Lodz70
Sep 21, 2023LKS Lodz70
Sep 13, 2023LKS Lodz76
Oct 16, 2019LKS Lodz76
Jul 10, 2019LKS Lodz76
Mar 10, 2019LKS Lodz75
Nov 10, 2018LKS Lodz74

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2873
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3367
26
Aleksander Pawlak
Wisla Plock
HV,DM,TV,AM(P)2376
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
11
Maksymilian Sitek
Podbeskidzie Bielsko-Biała
AM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
99
Marko Mrvaljević
Veres Rivne
F(C)2375
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673
20
Mateusz WysokinskiMateusz WysokinskiDM,TV,AM(C)2370
12
Lukasz BombaLukasz BombaGK2073