17
Koki HINOKIO

Full Name: Koki Hinokio

Tên áo: HINOKIO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 26, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 60

CLB: LKS Lodz

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025LKS Lodz78
Jan 8, 2025LKS Lodz78
Sep 28, 2023Stal Mielec78
Sep 22, 2023Stal Mielec74
Jul 12, 2023Stal Mielec74
Feb 10, 2023Stal Mielec73
Feb 7, 2023Stal Mielec73
Feb 14, 2022Zaglebie Lubin73
Aug 31, 2021Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Stal Mielec73
Jul 12, 2021Zaglebie Lubin73

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3378
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
Sebastian ErnstSebastian ErnstTV(C),AM(PTC)3081
Fabian PiaseckiFabian PiaseckiF(C)3078
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2873
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3367
Milosz SzczepańskiMilosz SzczepańskiTV(C),AM(PTC)2778
Mateusz LewandowskiMateusz LewandowskiF(C)2673
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2779
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2668
Franciszek SaganowskiFranciszek SaganowskiHV,DM,TV(P)1960
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2177
Marcel WszolekMarcel WszolekHV,DM(P),TV(PC)2465
Sergiy KrykunSergiy KrykunAM,F(PT)2876
Ivan MihaljevićIvan MihaljevićHV(TC),DM(C)2367
Ricardo GonçalvesRicardo GonçalvesAM(C)2170
Tomasz KucharskiTomasz KucharskiGK2263
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2170
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)2067
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673
Aleksander IwanczykAleksander IwanczykDM,TV,AM(C)1867
20
Mateusz WysokinskiMateusz WysokinskiDM,TV,AM(C)2370
12
Lukasz BombaLukasz BombaGK2173