7
Husein BALIC

Full Name: Husein Balic

Tên áo: BALIC

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Feb 15, 1996)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: LKS Lodz

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025LKS Lodz79
Feb 21, 2025LKS Lodz81
Jul 28, 2024LKS Lodz81
Feb 9, 2024LKS Lodz81
Jan 10, 2024LKS Lodz81
Aug 1, 2023LASK Linz81
Jun 2, 2023LASK Linz81
Jun 1, 2023LASK Linz81
Feb 7, 2023LASK Linz đang được đem cho mượn: SCR Altach81
Dec 20, 2022LASK Linz81
Dec 14, 2022LASK Linz83
Apr 27, 2022LASK Linz83
May 11, 2021LASK Linz83
Oct 4, 2020LASK Linz80
Oct 4, 2020LASK Linz78

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2873
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3367
26
Aleksander Pawlak
Wisla Plock
HV,DM,TV,AM(P)2376
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
11
Maksymilian Sitek
Podbeskidzie Bielsko-Biała
AM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
99
Marko Mrvaljević
Veres Rivne
F(C)2375
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673
20
Mateusz WysokinskiMateusz WysokinskiDM,TV,AM(C)2370
12
Lukasz BombaLukasz BombaGK2073