?
Sebastian RUDOL

Full Name: Sebastian Rudol

Tên áo: RUDOL

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Feb 21, 1995)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: LKS Lodz

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025LKS Lodz73
Aug 22, 2022Motor Lublin73
Jun 30, 2022Motor Lublin73
Jul 12, 2021Sandecja NS73
Aug 18, 2020Widzew Lodz73
Apr 18, 2020Widzew Lodz74
Dec 18, 2019Widzew Lodz76
Aug 18, 2019Widzew Lodz78
Jul 17, 2019Widzew Lodz80
Jan 15, 2019Sepsi OSK80
Jul 30, 2018Pogon Szczecin80
Nov 30, 2015Pogon Szczecin80
Nov 25, 2015Pogon Szczecin78
Sep 18, 2014Pogon Szczecin78
May 18, 2014Pogon Szczecin76

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3078
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3278
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)2973
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2881
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2773
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3267
26
Aleksander Pawlak
Wisla Plock
HV,DM,TV,AM(P)2376
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2378
11
Maksymilian Sitek
Podbeskidzie Bielsko-Biała
AM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2270
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
27
Stefan Feiertag
Blau-Weiß Linz
F(C)2377
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673