?
Alexandros MALIS

Full Name: Alexandros Malis

Tên áo: MALIS

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 19, 1997)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Panetolikos78
Mar 27, 2020Panetolikos78
Oct 10, 2019Panetolikos77
Oct 10, 2019Panetolikos76
Jun 27, 2019Panetolikos76
Nov 27, 2018Panetolikos75
Mar 27, 2017Panetolikos73

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3180
2
Michalis BakakisMichalis BakakisHV(PC),DM(P)3377
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)2980
25
Sergio DíazSergio DíazAM,F(PTC)2678
13
Lucas Cháves
Argentinos Juniors
GK2982
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2577
15
Sebastián Lomónaco
Godoy Cruz
F(C)2680
26
Jasmin Čeliković
Akhmat Grozny
HV,DM(C)2680
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2580
7
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2678
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2481
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2378
10
Facundo Pérez
Lanús
TV(C),AM(PTC)2580
19
Alexandros VoilisAlexandros VoilisF(C)2475
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2365
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2070
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2375
10
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2376
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2067
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1863
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)1963
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863