10
Facundo PÉREZ

Full Name: Facundo Martín Pérez

Tên áo: PÉREZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Jul 31, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Lanús

On Loan at: Panetolikos

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Lanús đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Jun 2, 2024Lanús80
Jun 1, 2024Lanús80
Nov 28, 2023Lanús đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Aug 16, 2022Lanús80
Aug 5, 2022Lanús78
Oct 25, 2021Lanús78
Sep 16, 2021Lanús73
Jun 17, 2020Lanús73

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3178
2
Michalis BakakisMichalis BakakisHV(PC),DM(P)3477
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
25
Sergio DíazSergio DíazAM,F(PTC)2778
13
Lucas ChávesLucas ChávesGK2982
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2677
15
Sebastián LomónacoSebastián LomónacoF(C)2680
26
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2678
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
7
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2778
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
10
Facundo PérezFacundo PérezTV(C),AM(PTC)2580
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2465
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2073
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2376
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)1963
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863