Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: N. Potosí
Tên viết tắt: NAC
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Victor Agustín Ugarte (32,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Potosí
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Víctor Galain | HV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Samuel Galindo | TV,AM(PC) | 32 | 79 | ||
19 | Gustavo Cristaldo | TV(TC) | 35 | 78 | ||
27 | José Correa | F(C) | 32 | 80 | ||
2 | Luis Torrico | HV(PC),DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
14 | Oscar Añez | HV(P) | 34 | 79 | ||
15 | Marcos Andía | DM(C) | 36 | 75 | ||
22 | Pedro Azogue | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
5 | Daniel Mancilla | HV(PTC) | 33 | 77 | ||
0 | Abraham Cabrera | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
6 | Edisson Restrepo | HV(C) | 27 | 78 | ||
12 | Gustavo Salvatierra | GK | 32 | 79 | ||
0 | Andrés Córdoba | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
2 | José María Carrasco | HV(TC),DM(T) | 27 | 78 | ||
20 | Óscar Baldomar | HV(PC) | 28 | 77 | ||
6 | Maximiliano Ortíz | HV(C) | 35 | 79 | ||
8 | Luis Pavia | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
0 | Víctor Ábrego | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Martín Prost | F(C) | 36 | 76 | ||
1 | Saidt Mustafá | GK | 34 | 76 | ||
17 | Saulo Guerra | TV(PTC) | 32 | 76 | ||
19 | William Álvarez | F(C) | 29 | 78 | ||
0 | Junior Romay | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
16 | Andrés Torrico | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
22 | Diego Hoyos | DM(C),TV(TC) | 32 | 77 | ||
25 | Heber Leaños | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
11 | Fernando Saldías | AM,F(PC) | 27 | 75 | ||
25 | Carlos Adorno | GK | 23 | 68 | ||
3 | Javier Guerra | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Potosí |