20
Andrés ROA

Full Name: Andrés Felipe Roa Estrada

Tên áo: ROA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (May 25, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Panetolikos

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Panetolikos80
Aug 22, 2024Panetolikos81
May 7, 2024CA Huracán81
Jan 18, 2024CA Huracán81
Aug 29, 2023CA Huracán81
Aug 17, 2023Al Batin81
Jun 13, 2023Al Batin81
Jun 8, 2023Al Batin83
Apr 18, 2023Al Batin83
Jan 7, 2023Al Batin83
Jan 1, 2023Argentinos Juniors83
Jul 12, 2022Argentinos Juniors83
Jun 18, 2022Independiente83
Jun 4, 2020Independiente83
Jul 13, 2019Independiente83

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3180
2
Michalis BakakisMichalis BakakisHV(PC),DM(P)3377
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)2980
25
Sergio DíazSergio DíazAM,F(PTC)2678
13
Lucas Cháves
Argentinos Juniors
GK2982
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2577
15
Sebastián Lomónaco
Godoy Cruz
F(C)2680
26
Jasmin Čeliković
Akhmat Grozny
HV,DM(C)2680
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2580
7
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2678
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2481
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2378
10
Facundo Pérez
Lanús
TV(C),AM(PTC)2580
19
Alexandros VoilisAlexandros VoilisF(C)2475
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2365
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2070
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2375
10
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2376
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2067
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1863
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)1963
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863