23
Quentin MACEIRAS

Full Name: Quentin Maceiras

Tên áo: MACEIRAS

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Oct 10, 1995)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2023Puskás Akadémia FC82
Jun 12, 2022BSC Young Boys82
Sep 28, 2020BSC Young Boys82
Aug 12, 2020BSC Young Boys82
May 24, 2019FC Sion82
May 20, 2019FC Sion78
Apr 28, 2018FC Sion78
Apr 28, 2018FC Sion73
Jul 18, 2017FC Sion73

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3379
15
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
11
Luciano SlagveerLuciano SlagveerAM,F(PTC)3178
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3183
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3080
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2678
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2780
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2879
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
Balázs BaktiBalázs BaktiTV,AM(C)2070
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)1960
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
91
Ármin PécsiÁrmin PécsiGK1974
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
42
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1764
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
73
Szabolcs DusinszkiSzabolcs DusinszkiTV(C),AM(PC)1962
76
Barna PálBarna PálHV(C)1764
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1962
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862