33
Brandon ORMONDE-OTTEWILL

Full Name: Brandon Ormonde-Ottewill

Tên áo: ORMONDE-OTTEWILL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Dec 21, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Puskás Akadémia FC78
May 28, 2024Puskás Akadémia FC77
Feb 24, 2024Puskás Akadémia FC77
Feb 20, 2024Puskás Akadémia FC76
Jul 23, 2023Puskás Akadémia FC76
Jul 18, 2023Puskás Akadémia FC75
Oct 1, 2022Puskás Akadémia FC75
Jul 20, 2022SBV Excelsior75
Nov 17, 2020SBV Excelsior75
Jul 10, 2020SBV Excelsior75
Jun 2, 2020FC Dordrecht75
Jun 1, 2020FC Dordrecht75
Feb 18, 2020FC Dordrecht đang được đem cho mượn: SBV Excelsior75
Jun 20, 2019FC Dordrecht75
Feb 20, 2019FC Dordrecht74

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3380
15
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3184
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3080
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
7
Joel FameyehJoel FameyehAM(PT),F(PTC)2780
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2678
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2880
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2881
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
99
Zalán Kerezsi
Budapest Honvéd
F(C)2169
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)1960
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
91
Ármin PécsiÁrmin PécsiGK2078
21
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
77
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1764
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
76
Barna PálBarna PálHV(C)1864
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1973
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862
11
Artem TyshchukArtem TyshchukAM,F(PT)1863
55
Viktor VitályosViktor VitályosHV(C)1765