16
Urho NISSILA

Full Name: Urho Nissilä

Tên áo: NISSILÄ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Apr 4, 1996)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Puskás Akadémia FC81
Feb 24, 2025Puskás Akadémia FC79
Feb 10, 2024Puskás Akadémia FC79
Aug 2, 2023KuPS79
Apr 10, 2023KuPS79
Mar 19, 2023Suwon FC79
Jun 2, 2022Suwon FC79
Jan 18, 2022Suwon FC79
Apr 16, 2021KuPS79
Apr 16, 2021KuPS77
Jan 25, 2021KuPS77
Nov 2, 2020Zulte Waregem77
Nov 1, 2020Zulte Waregem77
May 1, 2020Zulte Waregem đang được đem cho mượn: KuPS77
Apr 22, 2020Zulte Waregem đang được đem cho mượn: KuPS77

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3380
15
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3184
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3080
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
7
Joel FameyehJoel FameyehAM(PT),F(PTC)2780
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2678
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2880
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2881
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
99
Zalán Kerezsi
Budapest Honvéd
F(C)2169
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)1960
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
91
Ármin PécsiÁrmin PécsiGK2078
21
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
77
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1764
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
76
Barna PálBarna PálHV(C)1864
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1973
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862
11
Artem TyshchukArtem TyshchukAM,F(PT)1863
55
Viktor VitályosViktor VitályosHV(C)1765