?
Marcell MAJOR

Full Name: Marcell Major

Tên áo: MAJOR

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Mar 17, 2005)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Puskás Akadémia FC60
Jun 1, 2024Puskás Akadémia FC60
Jul 18, 2023Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Csákvári TK60
Jun 14, 2023Puskás Akadémia FC60
Jun 5, 2023Puskás Akadémia FC60

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3279
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3279
15
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
11
Luciano SlagveerLuciano SlagveerAM,F(PTC)3178
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3183
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2878
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3080
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2678
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2881
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2780
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2879
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
Balázs BaktiBalázs BaktiTV,AM(C)1970
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)1960
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
91
Ármin PécsiÁrmin PécsiGK1974
42
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1764
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
73
Szabolcs DusinszkiSzabolcs DusinszkiTV(C),AM(PC)1962
76
Barna PálBarna PálHV(C)1764
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1962
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1762